KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15EV-6EV-10EV-3EV-11EV-7EV
|
Giải ĐB |
64668 |
Giải nhất |
12669 |
Giải nhì |
30412 40677 |
Giải ba |
43964 77103 31566 95498 58551 53578 |
Giải tư |
3780 9427 9341 1822 |
Giải năm |
8682 2452 1507 1839 2299 0283 |
Giải sáu |
634 766 963 |
Giải bảy |
19 51 91 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7 | 4,52,9 | 1 | 2,9 | 1,2,5,6 8 | 2 | 2,7 | 0,6,8 | 3 | 4,9 | 3,6 | 4 | 1 | | 5 | 12,2 | 62 | 6 | 2,3,4,62 8,9 | 0,2,7 | 7 | 7,8 | 6,7,9 | 8 | 0,2,3 | 1,3,6,9 | 9 | 1,8,9 |
|
2EX-11EX-14EX-7EX-12EX-15EX
|
Giải ĐB |
35019 |
Giải nhất |
13904 |
Giải nhì |
96463 34496 |
Giải ba |
63867 87793 10430 09002 77030 79134 |
Giải tư |
0901 2079 7938 4045 |
Giải năm |
6197 4436 6869 5712 5950 6313 |
Giải sáu |
822 592 330 |
Giải bảy |
67 18 66 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,5 | 0 | 12,2,4 | 02 | 1 | 2,3,8,9 | 0,1,2,9 | 2 | 2 | 1,6,9 | 3 | 03,4,6,8 | 0,3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0 | 3,6,9 | 6 | 3,6,72,9 | 62,9 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | | 1,6,7 | 9 | 2,3,6,7 |
|
12EY-9EY-11EY-8EY-15EY-6EY
|
Giải ĐB |
89651 |
Giải nhất |
76636 |
Giải nhì |
22292 54784 |
Giải ba |
40592 50165 34688 85182 55312 77191 |
Giải tư |
5102 9000 1506 9324 |
Giải năm |
0882 3728 9426 5396 8504 7262 |
Giải sáu |
809 167 404 |
Giải bảy |
82 26 64 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,42,6 9 | 5,7,9 | 1 | 2 | 0,1,6,83 92 | 2 | 4,62,8 | | 3 | 6 | 02,2,6,8 | 4 | | 6 | 5 | 1 | 0,22,3,9 | 6 | 2,4,5,7 | 6 | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 23,4,8 | 0 | 9 | 1,22,6 |
|
15EZ-7EZ-6EZ-8EZ-12EZ-1EZ
|
Giải ĐB |
92129 |
Giải nhất |
68334 |
Giải nhì |
70735 51228 |
Giải ba |
30792 09411 13941 98786 31667 15756 |
Giải tư |
3837 4684 8365 2866 |
Giải năm |
7969 2248 2682 1783 9037 4282 |
Giải sáu |
522 777 486 |
Giải bảy |
26 03 94 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,4 | 1 | 1 | 2,82,9 | 2 | 2,6,8,9 | 0,8 | 3 | 4,5,72 | 3,8,9 | 4 | 1,8 | 3,6 | 5 | 6 | 2,5,6,7 82 | 6 | 5,6,7,9 | 32,6,7 | 7 | 6,7 | 2,4 | 8 | 22,3,4,62 | 2,6 | 9 | 2,4 |
|
9DA-11DA-14DA-3DA-13DA-10DA
|
Giải ĐB |
41946 |
Giải nhất |
37992 |
Giải nhì |
99881 91950 |
Giải ba |
49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
Giải tư |
9513 1650 8588 6805 |
Giải năm |
7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
Giải sáu |
942 348 751 |
Giải bảy |
23 76 66 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5 | 1,5,8 | 1 | 1,3,72 | 2,4,7,9 | 2 | 2,3 | 1,2,4,82 | 3 | 6,7,8 | | 4 | 2,3,6,8 | 0 | 5 | 02,1 | 3,4,6,7 | 6 | 6,9 | 12,3 | 7 | 2,6 | 3,4,82 | 8 | 1,32,82 | 6 | 9 | 2 |
|
7DB-13DB-1DB-12DB-10DB-14DB
|
Giải ĐB |
77390 |
Giải nhất |
44227 |
Giải nhì |
07899 14634 |
Giải ba |
63455 73781 29319 20235 27180 54670 |
Giải tư |
9671 9583 6464 8484 |
Giải năm |
8179 7748 8340 8528 5731 5985 |
Giải sáu |
248 744 402 |
Giải bảy |
20 92 88 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 8,9 | 0 | 2 | 3,7,8 | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 0,7,8 | 8 | 3 | 1,4,5 | 3,4,6,8 | 4 | 0,4,82 | 3,5,8 | 5 | 0,5 | | 6 | 4 | 2 | 7 | 0,1,9 | 2,42,8 | 8 | 0,1,3,4 5,8 | 1,7,9 | 9 | 0,2,9 |
|
10DC-20DC-2DC-14DC-8DC-5DC-11DC-18DC
|
Giải ĐB |
93712 |
Giải nhất |
06763 |
Giải nhì |
50213 34368 |
Giải ba |
32501 94496 09495 19650 16988 69377 |
Giải tư |
6160 0094 1043 2015 |
Giải năm |
2987 0826 6345 2156 3187 9763 |
Giải sáu |
884 736 215 |
Giải bảy |
62 69 61 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,5 | 0,6 | 1 | 2,3,52 | 1,6 | 2 | 6 | 1,4,62 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 3,5 | 0,12,4,9 | 5 | 0,6 | 2,3,5,9 | 6 | 0,1,2,32 8,9 | 7,82 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 4,72,8 | 6 | 9 | 4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ඣXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (𝕴27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&eacutℱe; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|