KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
99681 |
Giải nhất |
57246 |
Giải nhì |
11750 39072 |
Giải ba |
63572 83069 58464 51529 45242 50341 |
Giải tư |
4623 1223 4687 2015 |
Giải năm |
4132 1592 6914 5203 2696 6895 |
Giải sáu |
120 930 224 |
Giải bảy |
71 41 81 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 3 | 42,7,82 | 1 | 4,5 | 32,4,72,9 | 2 | 0,32,4,9 | 0,22 | 3 | 0,22 | 1,2,6 | 4 | 12,2,6 | 1,9 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 1,22 | | 8 | 12,7 | 2,6 | 9 | 2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
42808 |
Giải nhất |
19248 |
Giải nhì |
89144 56959 |
Giải ba |
08919 11918 15856 48764 77144 40894 |
Giải tư |
3486 6599 2430 3751 |
Giải năm |
8262 7033 3159 5993 6532 2664 |
Giải sáu |
984 504 762 |
Giải bảy |
23 46 36 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 8,9 | 3,62 | 2 | 3 | 2,3,8,9 | 3 | 0,2,3,6 | 0,42,62,8 9 | 4 | 42,6,8 | | 5 | 1,6,92 | 3,4,5,8 | 6 | 22,42 | | 7 | | 0,1,4 | 8 | 3,4,6 | 1,52,9 | 9 | 3,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
61365 |
Giải nhất |
56408 |
Giải nhì |
66434 93438 |
Giải ba |
68340 78763 16176 95507 98038 55528 |
Giải tư |
7176 1338 4906 7836 |
Giải năm |
7848 7383 3169 0830 6150 4703 |
Giải sáu |
157 846 460 |
Giải bảy |
96 38 57 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 3,6,7,8 | | 1 | | | 2 | 8 | 0,6,8 | 3 | 0,4,6,7 84 | 3 | 4 | 0,6,8 | 6 | 5 | 0,72 | 0,3,4,72 9 | 6 | 0,3,5,9 | 0,3,52 | 7 | 62 | 0,2,34,4 | 8 | 3 | 6 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
13176 |
Giải nhất |
69685 |
Giải nhì |
05658 20160 |
Giải ba |
60395 61550 89692 83890 85092 31313 |
Giải tư |
3350 5866 7287 0661 |
Giải năm |
8046 0834 1312 5532 9327 6679 |
Giải sáu |
825 120 950 |
Giải bảy |
29 83 47 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,53,6,9 | 0 | | 6 | 1 | 2,3,4 | 1,3,92 | 2 | 0,5,7,9 | 1,8 | 3 | 2,4 | 1,3 | 4 | 6,7 | 2,8,9 | 5 | 03,8 | 4,6,7 | 6 | 0,1,6 | 2,4,8 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 3,5,7 | 2,7 | 9 | 0,22,5 |
|
|
Giải ĐB |
54621 |
Giải nhất |
45168 |
Giải nhì |
79790 49952 |
Giải ba |
88360 30891 99629 70422 98040 58497 |
Giải tư |
0421 5420 5427 8175 |
Giải năm |
3361 1404 2466 2301 4035 0544 |
Giải sáu |
272 369 077 |
Giải bảy |
95 84 58 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 1,4 | 0,22,6,9 | 1 | | 2,5,7 | 2 | 0,12,2,7 9 | | 3 | 5,8 | 0,4,8 | 4 | 0,4 | 3,7,9 | 5 | 2,8 | 6 | 6 | 0,1,6,8 9 | 2,7,9 | 7 | 2,5,7 | 3,5,6 | 8 | 4 | 2,6 | 9 | 0,1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
26852 |
Giải nhất |
99957 |
Giải nhì |
01212 84009 |
Giải ba |
27717 07115 21241 42700 19390 62911 |
Giải tư |
6512 1162 3732 1632 |
Giải năm |
0777 2235 7327 6098 1010 2416 |
Giải sáu |
622 725 217 |
Giải bảy |
51 69 23 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,9 | 1,4,5 | 1 | 0,1,22,5 6,72 | 12,2,32,5 6 | 2 | 2,3,5,7 | 2 | 3 | 22,5 | | 4 | 1 | 1,2,3 | 5 | 1,2,7 | 1,6 | 6 | 2,6,9 | 12,2,5,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
24363 |
Giải nhất |
37495 |
Giải nhì |
39103 59626 |
Giải ba |
55295 51653 34318 17096 10350 10442 |
Giải tư |
6957 2679 6363 8909 |
Giải năm |
8125 0762 7373 8747 6293 0864 |
Giải sáu |
526 726 837 |
Giải bảy |
98 53 61 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,9 | 4,6 | 1 | 8 | 4,6 | 2 | 5,63 | 0,52,62,7 9 | 3 | 7 | 6 | 4 | 1,2,7 | 2,92 | 5 | 0,32,7 | 23,9 | 6 | 1,2,32,4 | 3,4,5 | 7 | 3,9 | 1,9 | 8 | | 0,7 | 9 | 3,52,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒊎 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ sốꦛ miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|