KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15SK-10SK-8SK-20SK-18SK-4SK-7SK-1SK
|
Giải ĐB |
81211 |
Giải nhất |
67918 |
Giải nhì |
42423 50422 |
Giải ba |
14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
Giải tư |
7878 3847 9609 4829 |
Giải năm |
2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
Giải sáu |
332 432 401 |
Giải bảy |
66 46 37 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,9 | 0,1,6 | 1 | 1,5,6,8 | 2,32,4,6 | 2 | 2,3,4,9 | 2,3,4,6 | 3 | 22,3,7 | 2 | 4 | 2,3,6,7 | 1 | 5 | | 1,4,6 | 6 | 0,1,2,3 6,9 | 3,4,9 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 9 | 0,2,6,8 | 9 | 7 |
|
7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH
|
Giải ĐB |
17798 |
Giải nhất |
97846 |
Giải nhì |
87473 74039 |
Giải ba |
36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
Giải tư |
0772 9373 8237 0182 |
Giải năm |
9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Giải sáu |
379 142 440 |
Giải bảy |
03 37 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,3 | 1,4,62,72 8,9 | 2 | | 0,1,74 | 3 | 72,92 | 5 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 1,4,9 | 4 | 6 | 0,22 | 32 | 7 | 22,34,8,9 | 7,9 | 8 | 2 | 32,5,7 | 9 | 2,8 |
|
12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG
|
Giải ĐB |
34925 |
Giải nhất |
02829 |
Giải nhì |
42931 43734 |
Giải ba |
81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Giải tư |
6996 9309 3756 8490 |
Giải năm |
5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáu |
750 339 600 |
Giải bảy |
30 02 01 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,53,9 | 0 | 0,1,2,5 9 | 0,3,62 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 5,8,9 | | 3 | 0,1,4,9 | 3 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 03,6 | 5,72,9 | 6 | 12,2,9 | | 7 | 62,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,2,3,6 | 9 | 0,6 |
|
18SF-2SF-6SF-7SF-3SF-4SF-1SF-16SF
|
Giải ĐB |
82114 |
Giải nhất |
91818 |
Giải nhì |
50668 75086 |
Giải ba |
21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
Giải tư |
5356 1827 2315 3701 |
Giải năm |
5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
Giải sáu |
309 593 985 |
Giải bảy |
49 58 09 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,92 | 0,2,5 | 1 | 4,5,6,8 | 3,4,8 | 2 | 1,7,9 | 9 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 1,8 | 5 | 1,6,8,9 | 1,5,6,7 8 | 6 | 6,8 | 0,2,4 | 7 | 6 | 1,5,6,8 | 8 | 2,5,6,8 | 02,2,4,5 | 9 | 3 |
|
2SE-6SE-16SE-10SE-15SE-1SE-17SE-8SE
|
Giải ĐB |
23796 |
Giải nhất |
73370 |
Giải nhì |
86311 73841 |
Giải ba |
66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
Giải tư |
9330 3893 1242 3274 |
Giải năm |
8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
Giải sáu |
472 014 394 |
Giải bảy |
63 91 38 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7,9 | 1,4,9 | 1 | 1,4,6,7 | 4,7 | 2 | 9 | 5,6,9 | 3 | 0,8 | 1,5,7,9 | 4 | 1,2,7 | 5,6,9 | 5 | 3,4,5 | 1,7,9 | 6 | 3,5 | 0,1,4 | 7 | 0,2,4,6 | 3,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,3,4,5 6,8 |
|
8SD-13SD-7SD-3SD-2SD-9SD-18SD-15SD
|
Giải ĐB |
84242 |
Giải nhất |
65446 |
Giải nhì |
92910 68668 |
Giải ba |
63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
Giải tư |
5115 6049 2247 8815 |
Giải năm |
6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
Giải sáu |
421 562 615 |
Giải bảy |
22 20 97 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,3,4,53 | 2,4,62 | 2 | 0,1,2,5 7 | 1,3 | 3 | 3,4 | 1,3 | 4 | 1,2,6,7 8,9 | 13,2,6 | 5 | | 4 | 6 | 22,5,8 | 2,4,7,92 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | | 4 | 9 | 72 |
|
12SC-7SC-8SC-11SC-20SC-9SC-17SC-10SC
|
Giải ĐB |
79623 |
Giải nhất |
19751 |
Giải nhì |
54735 77653 |
Giải ba |
44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
Giải tư |
9504 2518 0112 9152 |
Giải năm |
5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
Giải sáu |
479 549 845 |
Giải bảy |
24 43 20 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 4,6 | 5,8 | 1 | 0,2,3,5 8 | 1,5,7,8 | 2 | 0,3,4,6 | 1,2,4,5 8 | 3 | 5 | 0,2,5 | 4 | 3,5,9 | 1,3,4,5 | 5 | 1,2,3,4 5 | 0,2 | 6 | 0 | | 7 | 2,8,9 | 1,7 | 8 | 1,2,3 | 4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𒀰Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ s🐼ố loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|