KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14PV-13PV-1PV-11PV-15PV-5PV
|
Giải ĐB |
52085 |
Giải nhất |
00030 |
Giải nhì |
56742 42861 |
Giải ba |
24524 25873 36114 08961 14219 82341 |
Giải tư |
6870 4444 1431 2402 |
Giải năm |
8092 9813 1203 4066 5657 3774 |
Giải sáu |
199 134 127 |
Giải bảy |
70 23 25 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0,2,3 | 3,4,62 | 1 | 3,4,9 | 0,4,9 | 2 | 3,4,5,7 | 0,1,2,7 | 3 | 0,1,4 | 1,2,3,4 7 | 4 | 1,2,4 | 2,8 | 5 | 7 | 6 | 6 | 12,6 | 2,5 | 7 | 02,3,4 | | 8 | 5 | 1,9 | 9 | 2,9 |
|
2PX-11PX-8PX-10PX-9PX-1PX
|
Giải ĐB |
15580 |
Giải nhất |
79107 |
Giải nhì |
73712 42181 |
Giải ba |
30283 55284 76464 61810 11075 34179 |
Giải tư |
6011 7452 6842 5634 |
Giải năm |
4401 4280 7342 0891 5561 5483 |
Giải sáu |
352 765 525 |
Giải bảy |
49 34 00 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,82 | 0 | 0,1,7 | 0,1,6,8 9 | 1 | 0,1,2 | 1,42,52 | 2 | 5 | 82 | 3 | 42 | 32,6,8 | 4 | 22,9 | 2,6,7 | 5 | 22 | 8 | 6 | 1,4,5 | 0 | 7 | 5,9 | | 8 | 02,1,32,4 6 | 4,7 | 9 | 1 |
|
4PY-1PY-8PY-5PY-14PY-10PY
|
Giải ĐB |
80180 |
Giải nhất |
01877 |
Giải nhì |
35594 24534 |
Giải ba |
98521 55161 02193 84549 90436 59598 |
Giải tư |
7283 3897 4382 3869 |
Giải năm |
8097 3369 8788 7382 4231 8821 |
Giải sáu |
138 048 154 |
Giải bảy |
96 41 59 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 22,3,4,6 | 1 | | 82 | 2 | 12 | 82,9 | 3 | 1,4,6,8 | 3,5,9 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 4,9 | 3,9 | 6 | 1,92 | 7,92 | 7 | 7 | 3,4,8,9 | 8 | 0,22,32,8 | 4,5,62 | 9 | 3,4,6,72 8 |
|
4PZ-3PZ-7PZ-10PZ-2PZ-14PZ
|
Giải ĐB |
45148 |
Giải nhất |
97339 |
Giải nhì |
16906 46858 |
Giải ba |
78858 73559 45336 40394 38321 43575 |
Giải tư |
7691 7730 7598 4346 |
Giải năm |
9866 8170 8474 3442 0733 7302 |
Giải sáu |
237 389 026 |
Giải bảy |
00 66 95 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,6 | 2,7,9 | 1 | | 0,4 | 2 | 1,6 | 3 | 3 | 0,3,6,7 9 | 7,9 | 4 | 2,6,8 | 7,9 | 5 | 82,9 | 0,2,3,4 62 | 6 | 62 | 3 | 7 | 0,1,4,5 | 4,52,9 | 8 | 9 | 3,5,8 | 9 | 1,4,5,8 |
|
10NA-16NA-20NA-7NA-5NA-11NA-4NA-12NA
|
Giải ĐB |
62557 |
Giải nhất |
41211 |
Giải nhì |
58893 44992 |
Giải ba |
27387 26552 70599 15319 09578 66872 |
Giải tư |
2999 7056 8545 4867 |
Giải năm |
8145 3967 5949 2832 1472 7114 |
Giải sáu |
282 246 571 |
Giải bảy |
56 40 93 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,4,9 | 3,5,72,8 9 | 2 | | 92 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,52,6,9 | 42 | 5 | 2,62,7,9 | 4,52 | 6 | 72 | 5,62,8 | 7 | 1,22,8 | 7 | 8 | 2,7 | 1,4,5,92 | 9 | 2,32,92 |
|
4NB-6NB-12NB-13NB-11NB-5NB
|
Giải ĐB |
56358 |
Giải nhất |
96104 |
Giải nhì |
34484 70300 |
Giải ba |
81569 46919 03434 12767 72892 11647 |
Giải tư |
4171 5391 3711 1925 |
Giải năm |
2824 2374 8721 1118 6270 1673 |
Giải sáu |
357 406 103 |
Giải bảy |
17 60 86 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,4,6 | 1,2,7,9 | 1 | 1,7,8,9 | 9 | 2 | 1,4,5 | 0,7 | 3 | 4 | 0,2,3,7 8 | 4 | 7 | 2 | 5 | 7,8 | 0,8 | 6 | 0,7,9 | 1,4,5,6 | 7 | 0,1,3,4 | 1,5,8 | 8 | 4,6,8 | 1,6 | 9 | 1,2 |
|
3NC-4NC-1NC-14NC-13NC-10NC
|
Giải ĐB |
73783 |
Giải nhất |
33282 |
Giải nhì |
58148 89453 |
Giải ba |
62703 93648 83319 00486 95089 70923 |
Giải tư |
3671 0300 5330 4881 |
Giải năm |
2460 4951 1624 6080 7101 6154 |
Giải sáu |
939 812 855 |
Giải bảy |
44 91 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,1,3 | 0,5,7,8 9 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 3,4 | 0,2,5,82 | 3 | 0,9 | 2,4,5 | 4 | 4,5,82 | 4,5 | 5 | 1,3,4,5 | 8 | 6 | 0 | | 7 | 1 | 42 | 8 | 0,1,2,32 6,9 | 1,3,8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𒆙ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ ⛎/ vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|