KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
51169 |
Giải nhất |
94457 |
Giải nhì |
78799 03878 |
Giải ba |
13499 40399 00736 26519 77848 43755 |
Giải tư |
1647 1886 5154 9435 |
Giải năm |
1922 6900 2163 1338 6990 7333 |
Giải sáu |
406 664 314 |
Giải bảy |
19 90 98 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,6 | | 1 | 4,92 | 2 | 2 | 2 | 3,6 | 3 | 3,5,6,8 | 1,5,62 | 4 | 7,8 | 3,5 | 5 | 4,5,7 | 0,3,8 | 6 | 3,42,9 | 4,5 | 7 | 8 | 3,4,7,9 | 8 | 6 | 12,6,93 | 9 | 02,8,93 |
|
|
Giải ĐB |
44816 |
Giải nhất |
05276 |
Giải nhì |
93856 11335 |
Giải ba |
10102 00373 21645 96634 97458 95218 |
Giải tư |
7816 1527 1194 7121 |
Giải năm |
5920 9616 0916 7933 1269 6917 |
Giải sáu |
031 502 902 |
Giải bảy |
43 97 00 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,23 | 2,3 | 1 | 64,7,8 | 03 | 2 | 0,1,7 | 3,4,7 | 3 | 1,3,4,5 | 3,9 | 4 | 3,5 | 3,4 | 5 | 6,8 | 14,5,7,8 | 6 | 9 | 1,2,9 | 7 | 3,6 | 1,5 | 8 | 6 | 6 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
01548 |
Giải nhất |
24105 |
Giải nhì |
97886 05221 |
Giải ba |
40800 37871 20859 72800 54653 88845 |
Giải tư |
0439 7366 0464 1971 |
Giải năm |
1811 4985 1123 8003 0173 1572 |
Giải sáu |
022 988 617 |
Giải bảy |
56 06 23 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5,6 | 1,2,72 | 1 | 1,7 | 2,7 | 2 | 1,2,32 | 0,22,5,7 | 3 | 9 | 6 | 4 | 5,8 | 0,4,8,9 | 5 | 3,6,9 | 0,5,6,8 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 12,2,3 | 4,8 | 8 | 5,6,8 | 3,5 | 9 | 5 |
|
4CE-10CE-6CE-7CE-14CE-2CE
|
Giải ĐB |
62111 |
Giải nhất |
65882 |
Giải nhì |
91035 75523 |
Giải ba |
85149 89326 71871 17117 93037 84404 |
Giải tư |
3603 3588 6843 4166 |
Giải năm |
7521 1955 8223 7024 1399 5665 |
Giải sáu |
583 316 989 |
Giải bảy |
78 58 10 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4 | 1,2,7 | 1 | 0,1,5,6 7 | 8 | 2 | 1,32,4,6 | 0,22,4,8 | 3 | 5,7 | 0,2 | 4 | 3,9 | 1,3,5,6 | 5 | 5,8 | 1,2,6 | 6 | 5,6 | 1,3 | 7 | 1,8 | 5,7,8 | 8 | 2,3,8,9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
7CF-12CF-15CF-6CF-11CF-5CF
|
Giải ĐB |
47153 |
Giải nhất |
58840 |
Giải nhì |
46746 06592 |
Giải ba |
55536 69384 11121 74022 32334 51107 |
Giải tư |
0663 4302 2240 1784 |
Giải năm |
4784 5764 8242 0620 9295 3524 |
Giải sáu |
188 854 617 |
Giải bảy |
32 43 04 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 2,4,7 | 2,7 | 1 | 7 | 0,2,3,4 9 | 2 | 0,1,2,4 | 4,5,6 | 3 | 2,4,6 | 0,2,3,5 6,83 | 4 | 02,2,3,6 | 9 | 5 | 3,4 | 3,4 | 6 | 3,4 | 0,1 | 7 | 1 | 8 | 8 | 43,8 | | 9 | 2,5 |
|
15CG-8CG-11CG-7CG-5CG-9CG
|
Giải ĐB |
03138 |
Giải nhất |
55336 |
Giải nhì |
16287 50610 |
Giải ba |
23213 94611 93054 99001 36062 64565 |
Giải tư |
7738 6383 2433 9941 |
Giải năm |
2750 0335 6575 3757 2714 9100 |
Giải sáu |
469 117 171 |
Giải bảy |
10 09 33 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,1,2,9 | 0,1,4,7 | 1 | 02,1,3,4 7 | 0,6 | 2 | | 1,32,8 | 3 | 32,5,6,82 | 1,5 | 4 | 1 | 3,6,7 | 5 | 0,4,7 | 3 | 6 | 2,5,9 | 1,5,8 | 7 | 1,5 | 32 | 8 | 3,7 | 0,6 | 9 | |
|
12CH-6CH-7CH-9CH-13CH-15CH
|
Giải ĐB |
69488 |
Giải nhất |
89786 |
Giải nhì |
68416 20989 |
Giải ba |
45860 53290 69426 73508 69579 36407 |
Giải tư |
5838 2680 0316 1899 |
Giải năm |
2093 4220 1206 7177 8083 7727 |
Giải sáu |
287 915 111 |
Giải bảy |
03 37 59 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 3,6,7,8 | 1 | 1 | 1,5,62 | | 2 | 0,6,7 | 0,8,9 | 3 | 7,8 | 8 | 4 | | 1 | 5 | 9 | 0,12,2,8 | 6 | 0 | 0,2,3,7 8 | 7 | 7,9 | 0,3,8 | 8 | 0,3,4,6 7,8,9 | 5,7,8,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật:ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số mi🅷ền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 c🃏hữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|