KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86884 |
Giải nhất |
13977 |
Giải nhì |
70505 97837 |
Giải ba |
92380 16676 80320 86621 47339 70436 |
Giải tư |
7263 6569 5021 5318 |
Giải năm |
6004 2576 4783 6641 5519 5205 |
Giải sáu |
252 790 235 |
Giải bảy |
48 24 35 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 4,52 | 22,4 | 1 | 8,9 | 5 | 2 | 0,12,4 | 6,8 | 3 | 52,6,7,9 | 0,2,8 | 4 | 1,8 | 02,32 | 5 | 2 | 3,73 | 6 | 3,9 | 3,7 | 7 | 63,7 | 1,4 | 8 | 0,3,4 | 1,3,6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53295 |
Giải nhất |
86950 |
Giải nhì |
98381 56123 |
Giải ba |
11860 45871 13986 83293 11246 86850 |
Giải tư |
2623 0613 5529 7562 |
Giải năm |
7169 0301 9857 3126 8771 3411 |
Giải sáu |
738 316 545 |
Giải bảy |
90 67 44 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,9 | 0 | 1 | 0,1,72,8 | 1 | 1,3,6 | 6 | 2 | 32,6,9 | 1,22,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4,5,6 | 4,9 | 5 | 02,7 | 1,2,4,8 | 6 | 0,2,7,9 | 5,6 | 7 | 12 | 3,8 | 8 | 1,6,8 | 2,6 | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08420 |
Giải nhất |
05823 |
Giải nhì |
57642 76121 |
Giải ba |
63900 49954 67865 72264 65286 86293 |
Giải tư |
0832 6770 3039 4044 |
Giải năm |
9099 1731 5981 2500 7228 0590 |
Giải sáu |
850 979 838 |
Giải bảy |
25 16 17 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5,7 9 | 0 | 02 | 2,3,8 | 1 | 6,7 | 3,4 | 2 | 0,1,3,5 8 | 2,9 | 3 | 1,2,8,9 | 4,5,6 | 4 | 2,4 | 2,6 | 5 | 0,4 | 1,7,8 | 6 | 4,5 | 1 | 7 | 0,6,9 | 2,3 | 8 | 1,6 | 3,7,9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23184 |
Giải nhất |
73564 |
Giải nhì |
10730 59686 |
Giải ba |
47050 97021 77542 55618 32568 82616 |
Giải tư |
8839 7588 4469 4876 |
Giải năm |
1268 5331 0433 7797 3997 3775 |
Giải sáu |
658 193 581 |
Giải bảy |
38 74 32 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 2,3,8 | 1 | 6,8 | 3,4 | 2 | 1 | 3,9 | 3 | 0,1,2,3 8,9 | 6,7,8 | 4 | 2 | 7 | 5 | 0,82 | 1,7,8 | 6 | 4,82,9 | 92 | 7 | 4,5,6 | 1,3,52,62 8 | 8 | 1,4,6,8 | 3,6 | 9 | 3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41878 |
Giải nhất |
13450 |
Giải nhì |
36303 96352 |
Giải ba |
87049 87480 78960 23439 05099 70970 |
Giải tư |
5330 3608 9395 6962 |
Giải năm |
4993 1722 5975 6263 0399 1804 |
Giải sáu |
854 166 997 |
Giải bảy |
83 15 37 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 8 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 5 | 2,5,6 | 2 | 2 | 0,6,8,9 | 3 | 0,7,9 | 0,5 | 4 | 9 | 1,7,9 | 5 | 0,2,4 | 6 | 6 | 0,2,3,6 | 3,8,9 | 7 | 0,5,8 | 0,7 | 8 | 0,3,7 | 3,4,92 | 9 | 3,5,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40740 |
Giải nhất |
26330 |
Giải nhì |
07870 67165 |
Giải ba |
04621 03601 78528 25085 15558 03232 |
Giải tư |
9078 0155 9261 1285 |
Giải năm |
6840 3245 4812 9558 3129 0888 |
Giải sáu |
337 743 687 |
Giải bảy |
33 01 82 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 12 | 02,2,6 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 1,8,9 | 3,4 | 3 | 0,2,3,7 8 | | 4 | 02,3,5 | 4,5,6,82 | 5 | 5,82 | | 6 | 1,5 | 3,8 | 7 | 0,8 | 2,3,52,7 8 | 8 | 2,52,7,8 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17132 |
Giải nhất |
36248 |
Giải nhì |
12685 80131 |
Giải ba |
97073 47580 57305 75278 17139 38783 |
Giải tư |
3987 3704 5247 1203 |
Giải năm |
9556 3103 2731 4165 2823 6989 |
Giải sáu |
435 646 926 |
Giải bảy |
93 15 67 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,4,5 | 32 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3,6 | 02,2,7,8 9 | 3 | 12,2,5,9 | 0 | 4 | 6,7,8 | 0,1,3,6 8 | 5 | 6 | 2,4,5 | 6 | 5,7 | 4,6,82 | 7 | 3,8 | 4,7 | 8 | 0,3,5,72 9 | 3,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𒅌Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&ꦕeacute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|