KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12692 |
Giải nhất |
95706 |
Giải nhì |
73314 65830 |
Giải ba |
04995 79602 35396 26597 90868 73964 |
Giải tư |
1123 2710 6482 5139 |
Giải năm |
0789 9549 8810 9214 8356 1185 |
Giải sáu |
465 223 195 |
Giải bảy |
09 15 38 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,6,9 | | 1 | 02,42,5 | 0,8,9 | 2 | 0,32 | 22 | 3 | 0,8,9 | 12,6 | 4 | 9 | 1,6,8,92 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 4,5,8 | 9 | 7 | | 3,6 | 8 | 2,5,9 | 0,3,4,8 | 9 | 2,52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25076 |
Giải nhất |
58283 |
Giải nhì |
49659 11373 |
Giải ba |
38943 32303 81731 04525 37683 25653 |
Giải tư |
4496 9046 2126 6749 |
Giải năm |
2775 2872 7443 2117 8832 4333 |
Giải sáu |
655 448 098 |
Giải bảy |
86 58 47 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3,7 | 2 | 5,6 | 0,3,42,5 7,82 | 3 | 0,1,2,3 | | 4 | 32,6,7,8 9 | 2,5,7 | 5 | 3,5,8,9 | 2,4,7,8 9 | 6 | | 1,4 | 7 | 2,3,5,6 | 4,5,9 | 8 | 32,6 | 4,5 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23913 |
Giải nhất |
61685 |
Giải nhì |
34528 73258 |
Giải ba |
16673 15365 39428 50909 19349 33231 |
Giải tư |
3044 1421 2459 3373 |
Giải năm |
8783 3408 4650 2724 4799 1902 |
Giải sáu |
424 885 323 |
Giải bảy |
63 73 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,8,9 | 2,3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1,3,42,82 9 | 1,2,6,73 8 | 3 | 1 | 22,4 | 4 | 4,9 | 6,82 | 5 | 0,8,9 | 8 | 6 | 3,5 | | 7 | 33 | 0,22,5 | 8 | 3,52,6 | 0,2,4,5 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04617 |
Giải nhất |
52429 |
Giải nhì |
38429 08497 |
Giải ba |
07800 36631 78886 45246 87695 41289 |
Giải tư |
2743 5781 5250 6958 |
Giải năm |
9570 7303 2918 1724 5226 7306 |
Giải sáu |
893 097 496 |
Giải bảy |
36 34 79 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,3,6 | 32,8 | 1 | 7,8 | | 2 | 4,6,92 | 0,4,9 | 3 | 12,4,6 | 2,3 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 0,8 | 0,2,3,4 8,9 | 6 | | 1,92 | 7 | 0,9 | 1,5 | 8 | 1,6,9 | 22,7,8 | 9 | 3,5,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92218 |
Giải nhất |
57332 |
Giải nhì |
72085 28151 |
Giải ba |
20009 08110 74558 22932 95654 78285 |
Giải tư |
8344 6544 9925 5717 |
Giải năm |
9959 1537 5596 4734 7024 6708 |
Giải sáu |
475 895 441 |
Giải bảy |
03 18 66 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8,9 | 4,5 | 1 | 0,7,82 | 32 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 22,4,7 | 2,3,42,5 8 | 4 | 1,42 | 2,7,82,9 | 5 | 1,4,8,9 | 6,9 | 6 | 6 | 1,3 | 7 | 5 | 0,12,5 | 8 | 4,52 | 0,5 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08709 |
Giải nhất |
48921 |
Giải nhì |
74776 95362 |
Giải ba |
03404 10183 12726 07753 95202 76202 |
Giải tư |
1994 7056 5990 3900 |
Giải năm |
0805 2875 2483 6740 8851 5980 |
Giải sáu |
777 939 633 |
Giải bảy |
10 94 79 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 9 | 0 | 0,22,4,5 9 | 2,5 | 1 | 0 | 02,6 | 2 | 1,6 | 3,5,82 | 3 | 3,4,9 | 0,3,92 | 4 | 0 | 0,7 | 5 | 1,3,6 | 2,5,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 5,6,7,9 | | 8 | 0,32 | 0,3,7 | 9 | 0,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03875 |
Giải nhất |
11719 |
Giải nhì |
76143 64514 |
Giải ba |
93740 44283 78915 16421 34899 27344 |
Giải tư |
6997 7628 3098 6442 |
Giải năm |
9262 4043 7067 0931 3639 5003 |
Giải sáu |
973 344 399 |
Giải bảy |
83 46 58 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0,4,5,9 | 4,6 | 2 | 1,8 | 0,42,7,82 | 3 | 1,9 | 1,42 | 4 | 0,2,32,42 6 | 1,7 | 5 | 8 | 4 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 3,5 | 2,5,9 | 8 | 32 | 1,3,92 | 9 | 7,8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦐổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5🦩 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|