KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97665 |
Giải nhất |
35125 |
Giải nhì |
14062 69557 |
Giải ba |
81701 19106 44064 53962 99545 26261 |
Giải tư |
8614 1235 9814 0366 |
Giải năm |
3115 9151 6235 7920 6398 3574 |
Giải sáu |
277 925 749 |
Giải bảy |
31 06 32 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,62 | 0,3,5,6 9 | 1 | 42,5 | 3,62 | 2 | 0,52 | | 3 | 1,2,52 | 12,6,7 | 4 | 5,9 | 1,22,32,4 6 | 5 | 1,7 | 02,6 | 6 | 1,22,4,5 6 | 5,7 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | | 4 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10837 |
Giải nhất |
46377 |
Giải nhì |
27822 82009 |
Giải ba |
93947 38801 14656 16701 27606 31283 |
Giải tư |
1651 0345 6718 4822 |
Giải năm |
8276 6394 8732 9223 1923 6563 |
Giải sáu |
757 026 382 |
Giải bảy |
84 99 32 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,6,9 | 02,5 | 1 | 82 | 22,32,8 | 2 | 22,32,6 | 22,6,8 | 3 | 22,7 | 8,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 1,6,7 | 0,2,5,7 | 6 | 3 | 3,4,5,7 | 7 | 6,7 | 12 | 8 | 2,3,4 | 0,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04089 |
Giải nhất |
60066 |
Giải nhì |
76195 37756 |
Giải ba |
36573 79764 06634 79077 79526 82094 |
Giải tư |
7678 3179 1474 3515 |
Giải năm |
7413 8269 0312 6745 4432 5457 |
Giải sáu |
270 931 313 |
Giải bảy |
88 34 78 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3 | 1 | 2,32,5 | 1,3 | 2 | 6 | 12,7 | 3 | 1,2,42 | 32,6,7,9 | 4 | 5 | 1,4,9 | 5 | 6,7 | 2,5,6 | 6 | 4,6,9 | 5,72 | 7 | 0,3,4,72 82,9 | 72,8 | 8 | 8,9 | 6,7,8 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00580 |
Giải nhất |
92313 |
Giải nhì |
95300 94001 |
Giải ba |
17464 46451 19329 20232 48449 74413 |
Giải tư |
2406 9142 7461 0358 |
Giải năm |
3883 2078 9215 1669 8054 0566 |
Giải sáu |
748 672 424 |
Giải bảy |
06 34 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,62 | 0,5,6 | 1 | 32,5 | 3,4,7 | 2 | 4,9 | 12,8 | 3 | 2,4 | 2,3,5,62 | 4 | 2,8,9 | 1 | 5 | 1,4,8 | 02,6 | 6 | 1,42,6,9 | 8 | 7 | 2,8 | 4,5,7 | 8 | 0,3,7 | 2,4,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76691 |
Giải nhất |
53045 |
Giải nhì |
78843 25710 |
Giải ba |
92121 67278 78273 18872 70366 45634 |
Giải tư |
7638 9850 9878 3866 |
Giải năm |
0698 0758 5525 6680 7314 5854 |
Giải sáu |
638 337 746 |
Giải bảy |
98 31 39 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | | 2,3,9 | 1 | 0,4 | 7,9 | 2 | 1,5 | 4,7 | 3 | 1,4,7,82 9 | 1,3,5 | 4 | 3,5,6 | 2,4 | 5 | 0,4,8 | 4,62 | 6 | 62 | 3 | 7 | 2,3,82 | 32,5,72,92 | 8 | 0 | 3 | 9 | 1,2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86206 |
Giải nhất |
01906 |
Giải nhì |
50838 69067 |
Giải ba |
85313 39750 77556 52443 58635 43796 |
Giải tư |
1979 6512 1501 9143 |
Giải năm |
5917 2886 7622 1189 6575 3756 |
Giải sáu |
001 180 970 |
Giải bảy |
39 58 81 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7,8 | 0 | 12,62 | 02,8 | 1 | 2,3,7 | 1,2 | 2 | 2 | 1,42 | 3 | 5,8,9 | | 4 | 32 | 3,7 | 5 | 02,62,8 | 02,52,8,9 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 0,5,9 | 3,5 | 8 | 0,1,6,9 | 3,7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06606 |
Giải nhất |
89582 |
Giải nhì |
25270 71044 |
Giải ba |
08653 80935 12531 19181 27334 85570 |
Giải tư |
7004 5157 1928 7577 |
Giải năm |
7323 3910 1438 2470 9576 0648 |
Giải sáu |
482 490 702 |
Giải bảy |
22 14 68 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,73,9 | 0 | 2,4,6 | 3,8 | 1 | 0,4 | 0,2,82 | 2 | 2,3,8 | 2,5 | 3 | 1,4,5,8 | 0,1,3,4 | 4 | 4,8 | 3,7 | 5 | 3,7 | 0,7 | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 03,5,6,7 | 2,3,4,6 | 8 | 1,22 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định 🅺
Chủ Nhật: ꦬXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưở𝔍ng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|