KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
93761 |
Giải nhất |
04667 |
Giải nhì |
47532 87951 |
Giải ba |
11759 86462 46708 13361 67967 48048 |
Giải tư |
2004 4806 7321 3239 |
Giải năm |
5453 7164 5750 9473 6975 8295 |
Giải sáu |
219 537 506 |
Giải bảy |
79 30 39 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,62,8 | 2,5,62 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 1 | 5,7 | 3 | 0,2,7,8 92 | 0,6 | 4 | 8 | 7,9 | 5 | 0,1,3,9 | 02 | 6 | 12,2,4,72 | 3,62 | 7 | 3,5,9 | 0,3,4 | 8 | | 1,32,5,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
51903 |
Giải nhất |
86977 |
Giải nhì |
82649 53855 |
Giải ba |
32984 31100 82680 69222 64046 38224 |
Giải tư |
2170 8108 4539 3246 |
Giải năm |
7734 5033 4448 0683 5654 3628 |
Giải sáu |
771 469 497 |
Giải bảy |
34 40 03 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,32,8,9 | 7 | 1 | | 2 | 2 | 2,4,8 | 02,3,8 | 3 | 3,42,9 | 2,32,5,8 | 4 | 0,62,8,9 | 5 | 5 | 4,5 | 42 | 6 | 9 | 7,9 | 7 | 0,1,7 | 0,2,4 | 8 | 0,3,4 | 0,3,4,6 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
76634 |
Giải nhất |
74218 |
Giải nhì |
64183 75619 |
Giải ba |
88737 89731 10307 15168 53191 70235 |
Giải tư |
0635 5910 4434 9440 |
Giải năm |
3766 6041 8697 0030 4259 2707 |
Giải sáu |
904 332 459 |
Giải bảy |
43 45 00 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 9 | 0 | 0,4,72 | 3,4,9 | 1 | 0,8,9 | 3 | 2 | | 4,8 | 3 | 0,1,2,42 52,7 | 0,32 | 4 | 0,1,3,5 | 32,4 | 5 | 92 | 6 | 6 | 6,8 | 02,3,9 | 7 | | 1,6 | 8 | 3 | 1,52 | 9 | 0,1,7 |
|
|
Giải ĐB |
63530 |
Giải nhất |
72560 |
Giải nhì |
84474 29043 |
Giải ba |
13609 44814 90603 44453 98442 03396 |
Giải tư |
7211 3114 8739 9796 |
Giải năm |
8331 0361 5156 8838 6667 0163 |
Giải sáu |
014 166 187 |
Giải bảy |
12 48 34 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,9 | 1,3,62 | 1 | 1,2,43 | 1,4 | 2 | | 0,4,5,6 | 3 | 0,1,4,8 9 | 13,3,7 | 4 | 2,3,8 | | 5 | 3,6 | 5,6,92 | 6 | 0,12,3,6 7 | 6,8 | 7 | 4 | 3,4 | 8 | 7 | 0,3 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
27570 |
Giải nhất |
53306 |
Giải nhì |
70596 53264 |
Giải ba |
00724 02426 97728 00280 59507 89538 |
Giải tư |
1054 6795 0695 4598 |
Giải năm |
7578 5513 5447 8164 9021 3509 |
Giải sáu |
291 262 214 |
Giải bảy |
83 98 97 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7,9 | 2,9 | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 1,4,6,8 | 1,8 | 3 | 6,8 | 1,2,5,62 | 4 | 7 | 92 | 5 | 4 | 0,2,3,9 | 6 | 2,42 | 0,4,9 | 7 | 0,8 | 2,3,7,92 | 8 | 0,3 | 0 | 9 | 1,52,6,7 82 |
|
|
Giải ĐB |
56860 |
Giải nhất |
12818 |
Giải nhì |
99675 91682 |
Giải ba |
10707 00381 87171 41265 55849 86320 |
Giải tư |
3620 9778 3688 9515 |
Giải năm |
4641 8570 1185 3412 4863 2977 |
Giải sáu |
034 749 495 |
Giải bảy |
12 16 07 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,7 | 0 | 72 | 4,7,8 | 1 | 22,5,6,82 | 12,8 | 2 | 02 | 6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,92 | 1,6,7,8 9 | 5 | | 1 | 6 | 0,3,5 | 02,7 | 7 | 0,1,5,7 8 | 12,7,8 | 8 | 1,2,5,8 | 42 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
88039 |
Giải nhất |
66654 |
Giải nhì |
72928 15628 |
Giải ba |
78776 19194 24750 76403 99938 25918 |
Giải tư |
8042 4074 5766 6648 |
Giải năm |
4019 0261 5932 3645 2821 1183 |
Giải sáu |
421 108 519 |
Giải bảy |
27 55 64 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,8 | 22,6,9 | 1 | 8,92 | 3,4 | 2 | 12,7,82 | 0,8 | 3 | 2,8,9 | 5,6,7,9 | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 0,4,5 | 6,7 | 6 | 1,4,6 | 2 | 7 | 4,6 | 0,1,22,3 4 | 8 | 3 | 12,3 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𒈔ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay𒆙 số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|