KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22099 |
Giải nhất |
50358 |
Giải nhì |
56894 17045 |
Giải ba |
00466 28295 59831 81481 04756 16043 |
Giải tư |
1190 1980 6797 7945 |
Giải năm |
3062 5853 9425 0729 0207 3309 |
Giải sáu |
649 692 110 |
Giải bảy |
55 71 87 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 7,9 | 3,7,8 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 5,7,9 | 4,5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 3,52,9 | 2,42,5,9 | 5 | 3,5,6,8 | 5,6 | 6 | 2,6 | 0,2,8,9 | 7 | 1 | 5 | 8 | 0,1,7 | 0,2,4,9 | 9 | 0,2,4,5 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10494 |
Giải nhất |
11412 |
Giải nhì |
31368 89659 |
Giải ba |
38553 55193 66646 52575 96156 73343 |
Giải tư |
1407 8451 6112 7779 |
Giải năm |
1542 2108 0184 5279 0094 8590 |
Giải sáu |
562 060 967 |
Giải bảy |
59 38 99 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7,8 | 3,5 | 1 | 22 | 12,4,6 | 2 | | 4,5,9 | 3 | 1,8 | 8,92 | 4 | 2,3,6 | 7 | 5 | 1,3,6,92 | 4,5 | 6 | 0,2,7,8 | 0,6 | 7 | 5,92 | 0,3,6 | 8 | 4 | 52,72,9 | 9 | 0,3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11370 |
Giải nhất |
84263 |
Giải nhì |
67995 62767 |
Giải ba |
01430 55464 85607 24108 34126 40024 |
Giải tư |
2318 7564 2075 7276 |
Giải năm |
0664 1988 5703 2244 4774 9459 |
Giải sáu |
781 958 465 |
Giải bảy |
51 72 11 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,7,8 | 1,5,8 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | 0,5 | 2,4,63,7 | 4 | 4 | 3,6,7,9 | 5 | 1,8,9 | 2,7 | 6 | 3,43,5,7 | 0,6 | 7 | 0,2,4,5 6 | 0,1,5,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72502 |
Giải nhất |
45052 |
Giải nhì |
37133 27675 |
Giải ba |
92334 75237 55303 06253 66257 77565 |
Giải tư |
7673 5157 8942 2878 |
Giải năm |
2040 3278 3530 8986 1399 9714 |
Giải sáu |
135 377 571 |
Giải bảy |
06 41 90 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 2,3,6 | 4,7 | 1 | 4 | 0,4,5 | 2 | | 0,3,5,7 | 3 | 0,3,4,5 7 | 1,3,9 | 4 | 0,1,2 | 3,6,7 | 5 | 2,3,72 | 0,8 | 6 | 5 | 3,52,7 | 7 | 1,3,5,7 82 | 72 | 8 | 6 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51785 |
Giải nhất |
19979 |
Giải nhì |
50047 21133 |
Giải ba |
19152 87820 14543 51042 21133 10283 |
Giải tư |
9580 6735 3539 8510 |
Giải năm |
9423 1438 1397 2578 8720 2379 |
Giải sáu |
559 712 681 |
Giải bảy |
93 14 04 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,8 | 0 | 4 | 8 | 1 | 0,2,4 | 1,4,5 | 2 | 02,3 | 2,32,4,8 9 | 3 | 32,5,8,9 | 0,1 | 4 | 2,3,7 | 3,8 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | | 4,9 | 7 | 6,8,92 | 3,7 | 8 | 0,1,3,5 | 3,5,72 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99879 |
Giải nhất |
52920 |
Giải nhì |
31987 63983 |
Giải ba |
02030 05614 03001 34892 13556 75644 |
Giải tư |
7675 5959 2729 8261 |
Giải năm |
2099 6241 5741 1260 2067 4883 |
Giải sáu |
076 454 615 |
Giải bảy |
33 77 48 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 1 | 0,42,6 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 0,9 | 3,82,9 | 3 | 0,3 | 1,4,5 | 4 | 12,4,8 | 1,7 | 5 | 4,6,9 | 5,7 | 6 | 0,1,7 | 6,7,8 | 7 | 5,6,7,9 | 4 | 8 | 32,7 | 2,5,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65370 |
Giải nhất |
89749 |
Giải nhì |
56508 34298 |
Giải ba |
76036 18398 57134 86731 98050 92799 |
Giải tư |
3796 6411 5836 1609 |
Giải năm |
0795 2249 6318 1916 1716 7010 |
Giải sáu |
872 378 878 |
Giải bảy |
15 78 00 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,8,9 | 1,3 | 1 | 0,1,5,62 8 | 7 | 2 | | 6 | 3 | 1,4,62 | 3 | 4 | 92 | 1,9 | 5 | 0 | 12,32,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,2,83 | 0,1,73,92 | 8 | | 0,42,9 | 9 | 5,6,82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ N𝓀hật: X𝓡ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé🍎 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|