KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04877 |
Giải nhất |
22499 |
Giải nhì |
32233 49747 |
Giải ba |
54821 24788 08836 09009 40405 61287 |
Giải tư |
6521 7958 7369 4776 |
Giải năm |
6935 0189 6195 0788 1866 4610 |
Giải sáu |
099 053 875 |
Giải bảy |
23 98 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,9 | 22 | 1 | 0 | | 2 | 12,3 | 2,3,5 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 0,7 | 0,3,7,9 | 5 | 3,8 | 3,6,7 | 6 | 6,9 | 4,7,8 | 7 | 5,6,7 | 5,82,9 | 8 | 7,82,9 | 0,6,8,93 | 9 | 5,8,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12524 |
Giải nhất |
29747 |
Giải nhì |
92111 69345 |
Giải ba |
07470 77540 12282 18782 98833 52091 |
Giải tư |
5210 5987 5059 4620 |
Giải năm |
2683 8003 1904 4098 7941 7660 |
Giải sáu |
556 323 557 |
Giải bảy |
17 95 33 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 3,4 | 1,4,9 | 1 | 0,1,7 | 5,82 | 2 | 0,3,4 | 0,2,32,8 | 3 | 32 | 0,2 | 4 | 0,1,5,7 | 4,9 | 5 | 2,6,7,9 | 5 | 6 | 0 | 1,4,5,8 | 7 | 0 | 9 | 8 | 22,3,7 | 5 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51235 |
Giải nhất |
26266 |
Giải nhì |
60594 15913 |
Giải ba |
91052 09780 87412 47021 33214 10445 |
Giải tư |
2126 6325 4305 7849 |
Giải năm |
6496 3670 7023 6796 5733 7393 |
Giải sáu |
493 527 553 |
Giải bảy |
02 16 48 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 2,3,4,6 | 0,1,5 | 2 | 1,3,5,6 7 | 1,2,3,5 92 | 3 | 3,5 | 1,9 | 4 | 5,8,9 | 0,2,3,4 | 5 | 2,3 | 1,2,6,92 | 6 | 6 | 2,7 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | 0 | 4 | 9 | 32,4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42520 |
Giải nhất |
93166 |
Giải nhì |
24839 35003 |
Giải ba |
55978 04697 09874 16770 62277 50581 |
Giải tư |
3161 0344 3429 4069 |
Giải năm |
1702 5255 4479 1664 4901 6477 |
Giải sáu |
461 214 660 |
Giải bảy |
98 35 90 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,9 | 0 | 1,2,3 | 0,62,8 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,9 | 0,4 | 3 | 5,9 | 1,4,6,7 | 4 | 3,4 | 3,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,12,4,6 9 | 72,9 | 7 | 0,4,72,8 9 | 7,9 | 8 | 1 | 2,3,6,7 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23982 |
Giải nhất |
77842 |
Giải nhì |
60657 45781 |
Giải ba |
70551 81594 16339 66479 81526 50751 |
Giải tư |
3576 5336 2736 8364 |
Giải năm |
5973 9668 6051 3326 5500 1014 |
Giải sáu |
136 766 922 |
Giải bảy |
44 55 66 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 53,8 | 1 | 4 | 2,4,8 | 2 | 2,62 | 7 | 3 | 63,8,9 | 1,4,6,9 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 13,5,7 | 22,33,62,7 | 6 | 4,62,8 | 5 | 7 | 3,6,9 | 3,6 | 8 | 1,2 | 3,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63784 |
Giải nhất |
98177 |
Giải nhì |
20211 89978 |
Giải ba |
33043 46172 36873 36177 17214 33661 |
Giải tư |
4817 5772 9743 7786 |
Giải năm |
5656 0435 2091 3324 9699 2922 |
Giải sáu |
923 215 443 |
Giải bảy |
74 72 61 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,62,9 | 1 | 1,4,5,7 | 2,73 | 2 | 2,3,4 | 2,43,7 | 3 | 5 | 1,2,7,8 | 4 | 33 | 1,3,6 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 12,5 | 1,72 | 7 | 23,3,4,72 8 | 7 | 8 | 4,6 | 9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05441 |
Giải nhất |
38796 |
Giải nhì |
87411 53296 |
Giải ba |
84479 96138 89388 86206 72164 46659 |
Giải tư |
2529 8368 7533 0247 |
Giải năm |
5791 0715 3005 8499 8322 4852 |
Giải sáu |
818 180 293 |
Giải bảy |
71 90 21 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,6 | 1,2,4,7 9 | 1 | 1,5,8 | 2,5 | 2 | 1,2,9 | 3,6,9 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | 1,7 | 0,1 | 5 | 2,9 | 0,92 | 6 | 3,4,8 | 4 | 7 | 1,9 | 1,3,6,8 | 8 | 0,8 | 2,5,7,9 | 9 | 0,1,3,62 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒁏 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 gꦰiải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 1꧅0.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|