KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15KL-14KL-13KL-4KL-1KL-9KL
|
Giải ĐB |
16083 |
Giải nhất |
88718 |
Giải nhì |
35830 21024 |
Giải ba |
28362 42642 95525 13345 87483 89228 |
Giải tư |
6183 4094 4091 2619 |
Giải năm |
5877 4901 3912 9172 1608 9055 |
Giải sáu |
013 061 667 |
Giải bảy |
84 29 72 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,8 | 0,6,9 | 1 | 2,3,8,9 | 1,4,6,72 | 2 | 4,5,8,9 | 1,83 | 3 | 0,6 | 2,8,9 | 4 | 2,5 | 2,4,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 1,2,7 | 6,7 | 7 | 22,7 | 0,1,2 | 8 | 33,4 | 1,2 | 9 | 1,4 |
|
6KH-13KH-14KH-10KH-8KH-9KH
|
Giải ĐB |
74019 |
Giải nhất |
39363 |
Giải nhì |
65370 71066 |
Giải ba |
45260 63523 61496 03231 90130 26674 |
Giải tư |
5518 0019 5100 0220 |
Giải năm |
2865 6585 4268 4617 7539 6234 |
Giải sáu |
310 412 482 |
Giải bảy |
24 00 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,3 6,7 | 0 | 02 | 3,9 | 1 | 0,2,7,8 93 | 1,8 | 2 | 0,3,4 | 2,6 | 3 | 0,1,4,9 | 2,3,7 | 4 | | 6,8 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,3,5,6 8 | 1 | 7 | 0,4 | 1,6 | 8 | 2,5 | 13,3 | 9 | 1,6 |
|
3KG-4KG-10KG-15KG-1KG-2KG
|
Giải ĐB |
45957 |
Giải nhất |
46590 |
Giải nhì |
96670 98212 |
Giải ba |
61428 04665 16136 67569 58371 64581 |
Giải tư |
2819 9818 9180 2878 |
Giải năm |
3041 7099 3203 1269 0117 1209 |
Giải sáu |
618 301 042 |
Giải bảy |
32 56 00 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,1,3,4 9 | 0,4,7,8 | 1 | 2,7,82,9 | 1,3,4 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,6 | 0 | 4 | 1,2 | 6 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | 5,92 | 1,5 | 7 | 0,1,8 | 12,2,7 | 8 | 0,1 | 0,1,62,9 | 9 | 0,9 |
|
9KF-2KF-6KF-15KF-8KF-13KF
|
Giải ĐB |
93901 |
Giải nhất |
29743 |
Giải nhì |
74749 24114 |
Giải ba |
11745 24603 47552 26902 02551 09078 |
Giải tư |
2410 5244 7589 6247 |
Giải năm |
6371 5447 7365 6465 3567 7674 |
Giải sáu |
783 359 506 |
Giải bảy |
36 83 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,3,6 | 0,5,7 | 1 | 0,4,7 | 0,5 | 2 | | 0,4,82 | 3 | 6,9 | 1,4,7 | 4 | 3,4,5,72 9 | 4,62 | 5 | 1,2,9 | 0,3 | 6 | 52,7 | 1,42,6 | 7 | 1,4,8 | 7 | 8 | 32,9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
1KE-9KE-4KE-10KE-12KE-2KE
|
Giải ĐB |
35330 |
Giải nhất |
90315 |
Giải nhì |
57179 80432 |
Giải ba |
55894 21451 13005 89719 57160 48276 |
Giải tư |
6690 5579 3410 0178 |
Giải năm |
4358 3330 7399 5849 4867 6289 |
Giải sáu |
277 553 366 |
Giải bảy |
41 75 29 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6,9 | 0 | 5 | 4,5 | 1 | 0,5,9 | 3 | 2 | 9 | 5 | 3 | 02,2 | 9 | 4 | 1,9 | 0,1,7 | 5 | 1,3,8 | 6,7 | 6 | 0,6,7 | 6,7 | 7 | 5,6,7,82 92 | 5,72 | 8 | 9 | 1,2,4,72 8,9 | 9 | 0,4,9 |
|
2KD-12KD-4KD-8KD-7KD-10KD
|
Giải ĐB |
12093 |
Giải nhất |
15382 |
Giải nhì |
00130 21943 |
Giải ba |
50448 80082 64043 98242 01132 53130 |
Giải tư |
8475 5930 6507 0597 |
Giải năm |
9265 2047 3694 8132 8300 6759 |
Giải sáu |
984 963 471 |
Giải bảy |
39 23 97 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33 | 0 | 0,7 | 7 | 1 | 9 | 32,4,82 | 2 | 3 | 2,42,6,9 | 3 | 03,22,9 | 8,9 | 4 | 2,32,7,8 | 6,7 | 5 | 9 | | 6 | 3,5 | 0,4,92 | 7 | 1,5 | 4 | 8 | 22,4 | 1,3,5 | 9 | 3,4,72 |
|
12KC-2KC-5KC-14KC-15KC-7KC
|
Giải ĐB |
04965 |
Giải nhất |
26381 |
Giải nhì |
75078 09937 |
Giải ba |
87750 14292 31642 19830 46057 14725 |
Giải tư |
3447 5262 3595 5888 |
Giải năm |
8882 5706 6266 5117 4340 5870 |
Giải sáu |
534 904 082 |
Giải bảy |
14 12 39 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 2,4,7 | 1,42,6,82 9 | 2 | 5 | | 3 | 0,4,7,9 | 0,1,3 | 4 | 0,22,7 | 2,6,9 | 5 | 0,7 | 0,6 | 6 | 2,5,6 | 1,3,4,5 | 7 | 0,8 | 7,8 | 8 | 1,22,8 | 3 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ N🎉hật: Xổ🅘 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), 𒀰có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&e🌳acute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|