KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81579 |
Giải nhất |
36038 |
Giải nhì |
98570 90653 |
Giải ba |
58268 35699 07033 83554 00209 18431 |
Giải tư |
7847 0679 6490 3198 |
Giải năm |
3243 7022 6463 3343 5919 0138 |
Giải sáu |
737 042 340 |
Giải bảy |
40 93 27 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 2,7 | 3,42,5,6 9 | 3 | 1,3,7,82 | 5 | 4 | 02,2,32,7 | | 5 | 3,4 | 6 | 6 | 3,6,8 | 2,3,4 | 7 | 0,92 | 32,6,9 | 8 | | 0,1,72,9 | 9 | 0,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21038 |
Giải nhất |
17530 |
Giải nhì |
16812 23558 |
Giải ba |
10017 84483 46356 56590 19074 47236 |
Giải tư |
1836 1990 5765 0119 |
Giải năm |
1988 8376 3358 8222 8850 5140 |
Giải sáu |
559 494 488 |
Giải bảy |
95 32 66 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,92 | 0 | | | 1 | 2,7,9 | 1,2,3 | 2 | 2 | 4,8 | 3 | 0,2,62,8 | 7,9 | 4 | 0,3 | 6,9 | 5 | 0,6,82,9 | 32,5,6,7 | 6 | 5,6 | 1 | 7 | 4,6 | 3,52,82 | 8 | 3,82 | 1,5 | 9 | 02,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33953 |
Giải nhất |
17780 |
Giải nhì |
17461 33553 |
Giải ba |
61474 49904 53460 31499 36158 45212 |
Giải tư |
2217 0050 1089 5470 |
Giải năm |
3816 4366 9082 1447 3720 3278 |
Giải sáu |
024 631 677 |
Giải bảy |
91 48 67 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 8 | 0 | 4 | 3,6,9 | 1 | 2,6,7 | 1,8 | 2 | 0,4 | 52 | 3 | 1 | 0,2,7 | 4 | 7,8 | | 5 | 0,32,8 | 1,62 | 6 | 0,1,62,7 | 1,4,6,7 | 7 | 0,4,7,8 | 4,5,7 | 8 | 0,2,9 | 8,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93187 |
Giải nhất |
86850 |
Giải nhì |
74186 58443 |
Giải ba |
97256 45211 51508 03552 21009 20538 |
Giải tư |
2733 8963 4436 7264 |
Giải năm |
5081 6974 2294 5941 5363 5401 |
Giải sáu |
862 077 532 |
Giải bảy |
32 94 64 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8,9 | 0,1,4,8 | 1 | 1 | 32,5,6 | 2 | 5 | 3,4,62 | 3 | 22,3,6,8 | 62,7,92 | 4 | 1,3 | 2 | 5 | 0,2,6 | 3,5,8 | 6 | 2,32,42 | 7,8 | 7 | 4,7 | 0,3 | 8 | 1,6,7 | 0 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52009 |
Giải nhất |
13194 |
Giải nhì |
79579 98091 |
Giải ba |
91988 07800 86914 31687 46162 22056 |
Giải tư |
6755 0102 4453 4486 |
Giải năm |
4947 5615 7832 1417 9174 9163 |
Giải sáu |
008 533 751 |
Giải bảy |
60 64 59 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,8,9 | 5,9 | 1 | 4,5,7 | 0,3,6 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 2,3 | 1,6,7,9 | 4 | 7 | 1,5 | 5 | 1,3,5,6 9 | 5,8 | 6 | 0,2,3,4 7 | 1,4,6,8 | 7 | 4,9 | 0,8 | 8 | 6,7,8 | 0,5,7 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57806 |
Giải nhất |
18681 |
Giải nhì |
47166 71213 |
Giải ba |
53628 78662 09053 36090 80264 53829 |
Giải tư |
2083 4611 3702 2594 |
Giải năm |
7883 2959 7060 8439 1569 0736 |
Giải sáu |
388 195 707 |
Giải bảy |
89 53 18 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,6,7 | 1,8 | 1 | 1,3,8 | 0,6 | 2 | 8,9 | 1,52,82 | 3 | 6,9 | 6,9 | 4 | | 9 | 5 | 32,9 | 0,3,6 | 6 | 0,2,4,6 8,9 | 0 | 7 | | 1,2,6,8 | 8 | 1,32,8,9 | 2,3,5,6 8 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25970 |
Giải nhất |
91512 |
Giải nhì |
73991 82090 |
Giải ba |
36670 47950 99296 29620 64764 58512 |
Giải tư |
1600 7056 4131 6738 |
Giải năm |
6391 7990 5704 0919 6895 4737 |
Giải sáu |
336 165 457 |
Giải bảy |
64 79 67 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,72 92 | 0 | 0,4 | 3,92 | 1 | 22,9 | 12 | 2 | 0 | | 3 | 1,6,7,8 | 0,5,62 | 4 | | 6,9 | 5 | 0,4,6,7 | 3,5,9 | 6 | 42,5,7 | 3,5,6 | 7 | 02,9 | 3 | 8 | | 1,7 | 9 | 02,12,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𒐪Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số mꦜiền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|