KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
43268 |
Giải nhất |
30019 |
Giải nhì |
51531 88791 |
Giải ba |
95775 15535 91240 31284 42636 67661 |
Giải tư |
8003 4190 9046 7491 |
Giải năm |
8150 1423 2861 5776 4186 9184 |
Giải sáu |
459 696 234 |
Giải bảy |
54 41 78 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3 | 3,4,62,92 | 1 | 9 | | 2 | 3 | 0,2,4 | 3 | 1,4,5,6 | 3,5,82 | 4 | 0,1,3,6 | 3,7 | 5 | 0,4,9 | 3,4,7,8 9 | 6 | 12,8 | | 7 | 5,6,8 | 6,7 | 8 | 42,6 | 1,5 | 9 | 0,12,6 |
|
|
Giải ĐB |
80062 |
Giải nhất |
76943 |
Giải nhì |
41248 25895 |
Giải ba |
09157 42593 79187 67628 12490 08833 |
Giải tư |
8567 6951 6852 2662 |
Giải năm |
9671 4930 1594 1372 6242 3519 |
Giải sáu |
804 189 537 |
Giải bảy |
87 55 26 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 6,9 | 4,5,62,7 | 2 | 6,8 | 3,4,9 | 3 | 0,3,7 | 0,9 | 4 | 2,3,8 | 5,9 | 5 | 1,2,5,7 | 1,2 | 6 | 22,7 | 3,5,6,82 | 7 | 1,2 | 2,4 | 8 | 72,9 | 1,8 | 9 | 0,3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
83824 |
Giải nhất |
89577 |
Giải nhì |
76933 21730 |
Giải ba |
67528 90161 62863 43519 28888 18438 |
Giải tư |
2364 5922 2690 3219 |
Giải năm |
7482 2319 7403 0854 9007 0133 |
Giải sáu |
374 827 837 |
Giải bảy |
02 55 84 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,7 | 6 | 1 | 93 | 0,2,8 | 2 | 2,4,7,8 | 0,32,6 | 3 | 0,32,7,8 | 2,5,6,7 8 | 4 | | 5 | 5 | 4,5 | | 6 | 1,3,4,7 | 0,2,3,6 7 | 7 | 4,7 | 2,3,8 | 8 | 2,4,8 | 13 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
19753 |
Giải nhất |
14482 |
Giải nhì |
29978 64582 |
Giải ba |
42313 14451 38270 21828 88766 40348 |
Giải tư |
4608 0662 2098 4942 |
Giải năm |
7670 0469 4213 7162 5197 3470 |
Giải sáu |
445 432 856 |
Giải bảy |
91 68 98 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 73 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | 32 | 3,4,62,82 | 2 | 8 | 12,5 | 3 | 2 | | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 1,3,5,6 | 5,6 | 6 | 22,6,8,9 | 9 | 7 | 03,8 | 0,2,4,6 7,92 | 8 | 22 | 6 | 9 | 1,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
33137 |
Giải nhất |
31379 |
Giải nhì |
70063 65221 |
Giải ba |
75386 14838 05530 36885 41952 26760 |
Giải tư |
8421 2047 3542 5913 |
Giải năm |
9857 2267 7530 0153 6210 0149 |
Giải sáu |
900 852 797 |
Giải bảy |
02 72 12 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,6 | 0 | 0,2 | 22 | 1 | 0,2,3,9 | 0,1,4,52 7 | 2 | 12 | 1,5,6 | 3 | 02,7,8 | | 4 | 2,7,9 | 8 | 5 | 22,3,7 | 8 | 6 | 0,3,7 | 3,4,5,6 9 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 5,6 | 1,4,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
85761 |
Giải nhất |
36595 |
Giải nhì |
39197 59189 |
Giải ba |
97967 74141 89009 13923 31921 32414 |
Giải tư |
8726 8813 8632 3227 |
Giải năm |
8002 6515 9339 8705 3637 8069 |
Giải sáu |
200 691 603 |
Giải bảy |
20 57 43 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,3,5 8,9 | 2,4,6,9 | 1 | 3,4,5 | 0,3 | 2 | 0,1,3,6 7 | 0,1,2,4 | 3 | 2,7,9 | 1 | 4 | 1,3 | 0,1,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 1,7,9 | 2,3,5,6 9 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 0,3,6,8 | 9 | 1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
01622 |
Giải nhất |
04620 |
Giải nhì |
40300 64756 |
Giải ba |
16128 00525 32446 96672 12330 29506 |
Giải tư |
0133 1744 6755 9922 |
Giải năm |
0138 0567 3494 3461 0812 5424 |
Giải sáu |
955 155 488 |
Giải bảy |
42 62 39 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,6 | 4,6 | 1 | 2 | 1,22,4,6 7 | 2 | 0,22,4,5 8 | 3 | 3 | 0,3,8,9 | 2,4,9 | 4 | 1,2,4,6 | 2,53 | 5 | 53,6 | 0,4,5 | 6 | 1,2,7 | 6 | 7 | 2 | 2,3,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𝔍ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ ꦍcấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 1🧸0.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|