KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18728 |
Giải nhất |
98901 |
Giải nhì |
50307 98807 |
Giải ba |
15520 47172 51757 60851 69470 07453 |
Giải tư |
2961 6655 0075 5846 |
Giải năm |
8616 1189 6745 6491 7740 2042 |
Giải sáu |
002 401 659 |
Giải bảy |
19 21 27 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 12,2,72 | 02,2,5,6 9 | 1 | 6,9 | 0,4,7 | 2 | 0,1,7,8 | 5 | 3 | | | 4 | 0,2,5,6 | 4,5,7 | 5 | 1,3,5,7 9 | 1,4 | 6 | 1 | 02,2,5 | 7 | 0,2,5 | 2,8 | 8 | 8,9 | 1,5,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22050 |
Giải nhất |
56693 |
Giải nhì |
31139 75155 |
Giải ba |
98409 52907 65644 13615 32128 13290 |
Giải tư |
0872 1817 6306 9375 |
Giải năm |
3392 8165 9205 6551 5115 6139 |
Giải sáu |
580 051 554 |
Giải bảy |
90 53 41 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,92 | 0 | 5,6,7,9 | 4,52 | 1 | 52,7 | 7,9 | 2 | 8 | 5,7,9 | 3 | 92 | 4,5 | 4 | 1,4 | 0,12,5,6 7 | 5 | 0,12,3,4 5 | 0 | 6 | 5 | 0,1 | 7 | 2,3,5 | 2 | 8 | 0 | 0,32 | 9 | 02,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10062 |
Giải nhất |
94018 |
Giải nhì |
63630 89653 |
Giải ba |
04314 02106 22084 62384 20167 23856 |
Giải tư |
7695 2498 9494 7702 |
Giải năm |
5708 4652 6741 5457 5142 1770 |
Giải sáu |
112 658 375 |
Giải bảy |
98 26 30 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 2,6,8 | 3,4 | 1 | 2,4,8 | 0,1,4,5 6 | 2 | 6 | 5 | 3 | 02,1 | 1,82,9 | 4 | 1,2 | 7,9 | 5 | 2,3,6,7 8 | 0,2,5 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 0,5 | 0,1,5,92 | 8 | 42 | | 9 | 4,5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71718 |
Giải nhất |
06553 |
Giải nhì |
22249 82937 |
Giải ba |
27689 99620 67646 97072 86441 84340 |
Giải tư |
0201 0597 6859 9136 |
Giải năm |
4219 0189 1041 3048 1092 8750 |
Giải sáu |
477 526 917 |
Giải bảy |
13 52 96 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0,42 | 1 | 3,7,8,9 | 5,7,9 | 2 | 0,6 | 1,5 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 0,12,6,8 9 | | 5 | 0,2,3,9 | 2,3,4,9 | 6 | | 1,3,7,9 | 7 | 2,7 | 1,4 | 8 | 92 | 1,3,4,5 82 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87834 |
Giải nhất |
70159 |
Giải nhì |
85643 11003 |
Giải ba |
08038 19318 95039 91756 09082 51892 |
Giải tư |
4331 3393 5359 1811 |
Giải năm |
6672 0550 8100 6600 9591 7118 |
Giải sáu |
973 446 258 |
Giải bảy |
26 01 87 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,1,3 | 0,1,3,9 | 1 | 1,82 | 7,8,9 | 2 | 3,6 | 0,2,4,7 9 | 3 | 1,4,8,9 | 3 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,6,8,92 | 2,4,5 | 6 | | 8 | 7 | 2,3 | 12,3,5 | 8 | 2,7 | 3,52 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81505 |
Giải nhất |
51983 |
Giải nhì |
41937 38106 |
Giải ba |
45224 17430 86388 86746 04392 16193 |
Giải tư |
0520 5743 5576 2454 |
Giải năm |
9755 7404 8468 4827 2502 5950 |
Giải sáu |
357 533 763 |
Giải bảy |
89 97 19 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 2,4,5,6 | | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 0,4,7 | 3,4,6,8 9 | 3 | 0,3,7 | 0,2,5 | 4 | 3,6 | 0,5 | 5 | 0,4,5,7 | 0,4,7 | 6 | 3,8 | 2,3,5,9 | 7 | 6 | 6,8 | 8 | 3,8,9 | 1,8 | 9 | 0,2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14516 |
Giải nhất |
86835 |
Giải nhì |
94556 61387 |
Giải ba |
89527 18972 23173 63907 28470 33966 |
Giải tư |
2136 5349 9282 2383 |
Giải năm |
3856 1957 3476 6323 8264 6905 |
Giải sáu |
200 448 279 |
Giải bảy |
39 95 33 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,7 | | 1 | 6 | 7,8 | 2 | 3,7 | 2,3,7,8 | 3 | 3,5,6,9 | 6 | 4 | 7,8,9 | 0,3,9 | 5 | 62,7 | 1,3,52,6 7 | 6 | 4,6 | 0,2,4,5 8 | 7 | 0,2,3,6 9 | 4 | 8 | 2,3,7 | 3,4,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
ꦜ
Chủ Nhật: ꦗXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.00ꦆ0đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|