KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
45276 |
Giải nhất |
47653 |
Giải nhì |
82065 29276 |
Giải ba |
25396 81597 83276 57151 14066 09935 |
Giải tư |
7280 7973 8102 1845 |
Giải năm |
4819 6414 6791 4206 8832 2861 |
Giải sáu |
470 430 439 |
Giải bảy |
98 59 29 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,6 | 5,6,9 | 1 | 4,9 | 0,32 | 2 | 9 | 5,7 | 3 | 0,22,5,9 | 1 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 1,3,9 | 0,6,73,9 | 6 | 1,5,6 | 9 | 7 | 0,3,63 | 9 | 8 | 0 | 1,2,3,5 | 9 | 1,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
65753 |
Giải nhất |
84468 |
Giải nhì |
51729 50384 |
Giải ba |
32861 23532 72685 55796 49853 96122 |
Giải tư |
0774 2246 6463 4160 |
Giải năm |
7014 3113 6950 0015 1630 7724 |
Giải sáu |
079 101 888 |
Giải bảy |
05 31 73 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,5 | 0,3,6 | 1 | 3,4,5 | 2,3 | 2 | 2,4,9 | 1,52,6,7 8 | 3 | 0,1,2 | 1,2,7,8 | 4 | 6 | 0,1,8 | 5 | 0,32 | 4,9 | 6 | 0,1,3,8 | | 7 | 3,4,9 | 6,8 | 8 | 3,4,5,8 | 2,7 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
56675 |
Giải nhất |
05257 |
Giải nhì |
35424 53107 |
Giải ba |
04517 58321 24231 86915 49661 51449 |
Giải tư |
8754 7939 1335 6356 |
Giải năm |
6930 6925 4555 6559 0722 0856 |
Giải sáu |
713 567 132 |
Giải bảy |
91 77 80 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 7,9 | 2,3,6,9 | 1 | 3,5,7 | 2,3 | 2 | 1,2,4,5 | 1 | 3 | 0,1,2,5 9 | 2,5 | 4 | 9 | 1,2,3,5 7 | 5 | 4,5,62,7 9 | 52 | 6 | 1,7 | 0,1,5,6 7 | 7 | 5,7 | | 8 | 0 | 0,3,4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
66241 |
Giải nhất |
74515 |
Giải nhì |
99143 99418 |
Giải ba |
11047 39015 41600 77344 11222 39764 |
Giải tư |
9340 3751 5386 8133 |
Giải năm |
2711 3686 8055 7944 2307 6020 |
Giải sáu |
492 677 628 |
Giải bảy |
84 74 68 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4 | 0 | 02,7 | 1,4,5 | 1 | 1,52,8 | 2,9 | 2 | 0,2,8 | 3,4 | 3 | 3 | 42,6,7,8 | 4 | 0,1,3,42 7 | 12,5 | 5 | 1,5 | 82 | 6 | 4,8 | 0,4,7 | 7 | 4,7 | 1,2,6 | 8 | 4,62 | | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
24529 |
Giải nhất |
55726 |
Giải nhì |
87621 81834 |
Giải ba |
06183 28342 85432 86248 00827 66193 |
Giải tư |
3579 1214 1590 5315 |
Giải năm |
3715 5449 3783 0358 5719 3156 |
Giải sáu |
205 927 937 |
Giải bảy |
46 86 68 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4,52,9 | 3,4 | 2 | 1,6,72,9 | 3,82,9 | 3 | 2,3,4,7 | 1,3 | 4 | 2,6,8,9 | 0,12 | 5 | 6,8 | 2,4,5,8 | 6 | 8 | 22,3 | 7 | 9 | 4,5,6 | 8 | 32,6 | 1,2,4,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
73330 |
Giải nhất |
59327 |
Giải nhì |
68202 76003 |
Giải ba |
17122 61486 91537 43872 24520 45662 |
Giải tư |
4077 7149 0129 7792 |
Giải năm |
3822 1736 9356 1879 3479 2096 |
Giải sáu |
094 271 053 |
Giải bảy |
30 07 37 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 2,3,7 | 7 | 1 | | 0,22,6,7 9 | 2 | 0,22,7,9 | 0,5 | 3 | 02,6,72 | 9 | 4 | 9 | | 5 | 3,6,8 | 3,5,8,9 | 6 | 2 | 0,2,32,7 | 7 | 1,2,7,92 | 5 | 8 | 6 | 2,4,72 | 9 | 2,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
09956 |
Giải nhất |
75272 |
Giải nhì |
22342 55313 |
Giải ba |
89674 16416 05087 49099 03413 06496 |
Giải tư |
3387 9141 2641 4018 |
Giải năm |
4973 5171 4288 0481 8091 7371 |
Giải sáu |
290 818 604 |
Giải bảy |
63 01 67 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4 | 0,42,72,8 9 | 1 | 32,6,82 | 4,7 | 2 | | 12,6,7 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 12,2 | | 5 | 4,6 | 1,5,9 | 6 | 3,7 | 6,82 | 7 | 12,2,3,4 | 12,8 | 8 | 1,72,8 | 9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦛXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của෴ xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|