Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS
|
Giải ĐB |
60881 |
Giải nhất |
80549 |
Giải nhì |
86246 66179 |
Giải ba |
45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Giải tư |
7930 2796 1905 1270 |
Giải năm |
5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Giải sáu |
256 902 496 |
Giải bảy |
15 46 88 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 62,9 | 0,1,2 | 5 | 3,4,6,8 | 1,42,5,92 | 6 | 9 | 1 | 7 | 0,4,9 | 5,8 | 8 | 1,8 | 0,2,3,4 6,7 | 9 | 62 |
|
19BA-5BA-6BA-15BA-2BA-8BA-13BA-14BA
|
Giải ĐB |
97177 |
Giải nhất |
18927 |
Giải nhì |
80393 81810 |
Giải ba |
78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
Giải tư |
6326 3318 9495 5107 |
Giải năm |
9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
Giải sáu |
963 367 588 |
Giải bảy |
14 50 85 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,8 | 7,9 | 2 | 6,72 | 62,9 | 3 | | 1 | 4 | 02,6 | 6,8,9 | 5 | 0 | 0,2,4 | 6 | 32,5,72,8 | 0,22,62,7 | 7 | 1,2,7 | 1,6,8 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 2,3,5 |
|
3BK-13BK-9BK-14BK-7BK-18BK-19BK-11BK
|
Giải ĐB |
66228 |
Giải nhất |
01402 |
Giải nhì |
72081 40940 |
Giải ba |
36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
Giải tư |
9604 5297 5766 7548 |
Giải năm |
6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
Giải sáu |
221 994 888 |
Giải bảy |
02 57 23 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,22,42 | 0,1,2,8 | 1 | 1 | 02,4,8 | 2 | 1,3,82 | 2 | 3 | 8 | 02,8,9 | 4 | 0,2,7,8 | 9 | 5 | 7,8 | 6,8 | 6 | 6 | 4,5,7,9 | 7 | 7 | 22,3,4,5 8 | 8 | 1,2,4,6 8 | | 9 | 4,5,7 |
|
16BS-3BS-6BS-15BS-2BS-19BS-9BS-8BS
|
Giải ĐB |
69448 |
Giải nhất |
60965 |
Giải nhì |
14655 68654 |
Giải ba |
62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
Giải tư |
0196 6854 6812 6911 |
Giải năm |
2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
Giải sáu |
223 568 274 |
Giải bảy |
99 16 29 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 4,9 | 3,52,7 | 4 | 3,7,8 | 5,6,7 | 5 | 3,42,5 | 0,1,92 | 6 | 1,5,8 | 4,9 | 7 | 4,5 | 1,4,6 | 8 | | 2,3,9 | 9 | 2,62,7,9 |
|
11AB-5AB-20AB-14AB-17AB-4AB-1AB-12AB
|
Giải ĐB |
97158 |
Giải nhất |
16677 |
Giải nhì |
23900 98532 |
Giải ba |
31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Giải tư |
1053 2737 9857 3257 |
Giải năm |
2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Giải sáu |
610 500 880 |
Giải bảy |
70 01 49 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,7 8 | 0 | 02,1 | 0,4,52 | 1 | 0,4 | 3,9 | 2 | | 5 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 12,3,72,82 9 | 72 | 6 | 8 | 3,52,7 | 7 | 0,62,7 | 52,6,9 | 8 | 0 | 4,5 | 9 | 2,5,8 |
|
7AK-18AK-12AK-11AK-1AK-6AK-3AK-8AK
|
Giải ĐB |
04217 |
Giải nhất |
35854 |
Giải nhì |
98168 82866 |
Giải ba |
76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
Giải tư |
9576 0960 6422 7228 |
Giải năm |
1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
Giải sáu |
737 614 542 |
Giải bảy |
60 53 20 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 0,2,4,7 8 | 5,6,8 | 3 | 7 | 1,2,5 | 4 | 0,2 | 0,9 | 5 | 3,4,7 | 6,7,8 | 6 | 02,3,6,7 8 | 1,2,3,5 6,9 | 7 | 6,8 | 2,6,7 | 8 | 3,6 | | 9 | 1,5,7 |
|
3AV-5AV-16AV-6AV-8AV-12AV-9AV-20AV
|
Giải ĐB |
76023 |
Giải nhất |
50662 |
Giải nhì |
82170 55503 |
Giải ba |
41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
Giải tư |
5499 8566 6752 0320 |
Giải năm |
5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
Giải sáu |
323 264 467 |
Giải bảy |
67 86 08 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,8 | 0 | 3,5,8 | 5,7,9 | 1 | | 5,6 | 2 | 0,32 | 0,22 | 3 | 5 | 6 | 4 | 0,6,7 | 0,3 | 5 | 1,2,6 | 4,5,6,8 | 6 | 2,4,6,72 | 4,62 | 7 | 02,1,8,9 | 0,7 | 8 | 0,6 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𓃲 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / 🐈vé 5 🤪chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|