KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63784 |
Giải nhất |
98177 |
Giải nhì |
20211 89978 |
Giải ba |
33043 46172 36873 36177 17214 33661 |
Giải tư |
4817 5772 9743 7786 |
Giải năm |
5656 0435 2091 3324 9699 2922 |
Giải sáu |
923 215 443 |
Giải bảy |
74 72 61 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,62,9 | 1 | 1,4,5,7 | 2,73 | 2 | 2,3,4 | 2,43,7 | 3 | 5 | 1,2,7,8 | 4 | 33 | 1,3,6 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 12,5 | 1,72 | 7 | 23,3,4,72 8 | 7 | 8 | 4,6 | 9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05441 |
Giải nhất |
38796 |
Giải nhì |
87411 53296 |
Giải ba |
84479 96138 89388 86206 72164 46659 |
Giải tư |
2529 8368 7533 0247 |
Giải năm |
5791 0715 3005 8499 8322 4852 |
Giải sáu |
818 180 293 |
Giải bảy |
71 90 21 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,6 | 1,2,4,7 9 | 1 | 1,5,8 | 2,5 | 2 | 1,2,9 | 3,6,9 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | 1,7 | 0,1 | 5 | 2,9 | 0,92 | 6 | 3,4,8 | 4 | 7 | 1,9 | 1,3,6,8 | 8 | 0,8 | 2,5,7,9 | 9 | 0,1,3,62 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79467 |
Giải nhất |
61811 |
Giải nhì |
90933 03523 |
Giải ba |
29501 91045 42961 47151 82620 55591 |
Giải tư |
3106 6960 7045 7857 |
Giải năm |
4645 6468 4171 1766 7780 4273 |
Giải sáu |
141 943 417 |
Giải bảy |
39 46 51 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,6 | 0,1,4,52 6,7,9 | 1 | 1,7 | | 2 | 0,32 | 22,3,4,7 | 3 | 3,9 | | 4 | 1,3,53,6 | 43 | 5 | 12,7 | 0,4,6 | 6 | 0,1,6,7 8 | 1,5,6 | 7 | 1,3 | 6 | 8 | 0 | 3 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59782 |
Giải nhất |
90876 |
Giải nhì |
78414 08592 |
Giải ba |
18259 15859 32689 13798 38919 84256 |
Giải tư |
5847 3893 1372 5485 |
Giải năm |
9522 2491 0839 7130 7125 4855 |
Giải sáu |
465 242 613 |
Giải bảy |
46 75 93 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 9 | 1 | 3,4,9 | 2,4,7,8 9 | 2 | 2,5 | 1,92 | 3 | 0,9 | 1 | 4 | 2,6,7 | 2,5,6,7 8 | 5 | 5,6,92 | 4,5,7 | 6 | 5 | 4 | 7 | 2,5,6,9 | 9 | 8 | 2,5,9 | 1,3,52,7 8 | 9 | 1,2,32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44170 |
Giải nhất |
46551 |
Giải nhì |
61249 26129 |
Giải ba |
54022 72546 62516 87752 31994 76004 |
Giải tư |
2732 5935 3009 2887 |
Giải năm |
5881 7876 1913 9199 8152 5309 |
Giải sáu |
047 783 615 |
Giải bảy |
88 97 64 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,92 | 5,8 | 1 | 3,5,6 | 2,3,52 | 2 | 2,9 | 1,8 | 3 | 2,5 | 0,6,9 | 4 | 6,7,9 | 1,3,9 | 5 | 1,22 | 1,4,7 | 6 | 4 | 4,8,9 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 1,3,7,8 | 02,2,4,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46759 |
Giải nhất |
94069 |
Giải nhì |
33785 25530 |
Giải ba |
02270 22089 01450 34793 79379 08373 |
Giải tư |
4900 8199 4398 8870 |
Giải năm |
6369 5082 2859 1652 1381 5371 |
Giải sáu |
947 841 367 |
Giải bảy |
42 50 71 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,72 | 0 | 0 | 4,72,8 | 1 | | 4,5,8 | 2 | | 7,9 | 3 | 0 | | 4 | 1,2,7 | 8 | 5 | 02,2,92 | | 6 | 7,92 | 4,6 | 7 | 02,12,3,92 | 9 | 8 | 1,2,5,9 | 52,62,72,8 9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77934 |
Giải nhất |
02246 |
Giải nhì |
15494 22409 |
Giải ba |
02614 26731 23340 31699 26418 70785 |
Giải tư |
3544 8471 0042 0408 |
Giải năm |
8970 3292 6101 3396 6476 1863 |
Giải sáu |
849 428 703 |
Giải bảy |
11 89 95 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,8,9 | 0,1,3,5 7 | 1 | 1,4,8 | 4,9 | 2 | 8 | 0,6 | 3 | 1,4 | 1,3,4,9 | 4 | 0,2,4,6 9 | 8,9 | 5 | 1 | 4,7,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,1,6 | 0,1,2 | 8 | 5,9 | 0,4,8,9 | 9 | 2,4,5,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhậ✤t: ꦉXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&eacut♋e; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|