KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83932 |
Giải nhất |
12705 |
Giải nhì |
32643 49591 |
Giải ba |
85034 78046 12057 94805 49417 11763 |
Giải tư |
0756 1759 0340 6563 |
Giải năm |
0669 9758 4464 0531 9161 4457 |
Giải sáu |
222 987 138 |
Giải bảy |
39 94 08 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52,8 | 3,6,9 | 1 | 7 | 2,3 | 2 | 2 | 4,62 | 3 | 1,2,4,8 9 | 3,6,9 | 4 | 0,3,6 | 02,7 | 5 | 6,72,8,9 | 4,5 | 6 | 1,32,4,9 | 1,52,8 | 7 | 5 | 0,3,5 | 8 | 7 | 3,5,6 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14877 |
Giải nhất |
85206 |
Giải nhì |
34883 26356 |
Giải ba |
63659 94808 58972 85914 47500 65809 |
Giải tư |
6908 6139 1651 0473 |
Giải năm |
0037 1032 2933 6357 9410 8367 |
Giải sáu |
058 551 331 |
Giải bảy |
13 09 28 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6,82,92 | 3,52 | 1 | 0,3,4 | 3,7 | 2 | 8 | 1,3,7,8 | 3 | 1,2,3,7 9 | 1 | 4 | | | 5 | 12,6,7,8 9 | 0,5 | 6 | 7 | 3,5,6,7 8 | 7 | 2,3,7 | 02,2,5 | 8 | 3,7 | 02,3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33402 |
Giải nhất |
29865 |
Giải nhì |
06624 58862 |
Giải ba |
60440 98248 52737 11310 71517 32986 |
Giải tư |
0468 4106 9305 4585 |
Giải năm |
7811 0470 2329 6102 1510 1664 |
Giải sáu |
066 895 946 |
Giải bảy |
06 58 15 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7 | 0 | 22,5,62 | 1 | 1 | 02,1,5,7 | 02,6 | 2 | 4,9 | | 3 | 7 | 2,6 | 4 | 0,6,8 | 0,1,62,8 9 | 5 | 8 | 02,4,6,8 | 6 | 2,4,52,6 8 | 1,3 | 7 | 0 | 4,5,6 | 8 | 5,6 | 2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52292 |
Giải nhất |
98194 |
Giải nhì |
03836 11849 |
Giải ba |
34422 22778 09593 14241 40257 38040 |
Giải tư |
8136 6701 0232 1054 |
Giải năm |
8371 9005 2621 3101 5292 1064 |
Giải sáu |
660 102 995 |
Giải bảy |
83 15 01 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 13,2,5 | 03,2,4,7 | 1 | 5 | 0,2,3,92 | 2 | 1,2 | 8,9 | 3 | 2,62 | 5,6,9 | 4 | 0,1,92 | 0,1,9 | 5 | 4,7 | 32 | 6 | 0,4 | 5 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 3 | 42 | 9 | 22,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41492 |
Giải nhất |
43393 |
Giải nhì |
58445 94708 |
Giải ba |
54289 04063 50767 85378 54050 61984 |
Giải tư |
7528 8367 5404 4963 |
Giải năm |
4814 2035 4071 4382 2619 6053 |
Giải sáu |
691 086 666 |
Giải bảy |
04 03 41 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,42,82 | 4,7,9 | 1 | 4,9 | 8,9 | 2 | 8 | 0,5,62,9 | 3 | 5 | 02,1,8 | 4 | 1,5 | 3,4 | 5 | 0,3 | 6,8 | 6 | 32,6,72 | 62 | 7 | 1,8 | 02,2,7 | 8 | 2,4,6,9 | 1,8 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05160 |
Giải nhất |
21444 |
Giải nhì |
72853 71457 |
Giải ba |
81986 87334 41659 43876 26613 12219 |
Giải tư |
7932 5375 7519 4620 |
Giải năm |
5504 7311 0716 2471 0685 4789 |
Giải sáu |
871 045 577 |
Giải bảy |
73 96 97 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,7 | 1,72 | 1 | 1,3,6,92 | 3 | 2 | 0 | 1,5,7 | 3 | 2,4 | 0,3,4 | 4 | 4,5 | 4,7,8 | 5 | 3,7,9 | 1,7,8,9 | 6 | 0 | 0,5,7,9 | 7 | 12,3,5,6 7 | | 8 | 5,6,9 | 12,5,8 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39211 |
Giải nhất |
64261 |
Giải nhì |
54159 47233 |
Giải ba |
83923 23270 98902 24653 68435 90798 |
Giải tư |
8699 0434 8177 5283 |
Giải năm |
4847 1505 0652 4296 4411 6602 |
Giải sáu |
654 341 037 |
Giải bảy |
38 01 91 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,22,5 | 0,12,4,6 9 | 1 | 12 | 02,5 | 2 | 3 | 2,3,5,8 | 3 | 3,4,5,7 8 | 3,5 | 4 | 1,7,8 | 0,3 | 5 | 2,3,4,9 | 9 | 6 | 1 | 3,4,7 | 7 | 0,7 | 3,4,9 | 8 | 3 | 5,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦚ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộnไg 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 𒁏10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|